forked from WA-Catalog/vi_tn
811 B
811 B
Hãy ban bằng cái nẻo của chân con
Cách dịch khác: "Khiến đường bằng phẳng để bước đi" hoặc "Chuẩn bị tốt những gì con muốn làm" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)
Bằng phẳng
"bằng phẳng" hoặc "san bằng" Cách dịch khác: dễ dàng bước lên"
Con đường bằng phẳng ... đường của con
Một con đường hay lối đi kể đến cách bạn sống. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)
Chân con
"chính con" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)
an ninh
"an toàn"
Chớ xây qua bên phải hay bên trái
"đừng xoay hay đi khỏi con đường"
Hãy dời chân con khỏi sự ác
Cách dịch khác: "Xoay khỏi điều ác" hoặc "tránh xa khỏi điều ác"