|
# Ông đã làm những điều ác trước mặt Đức Giê-hô-va
|
|
|
|
Xem những dịch này trong [2CH 21:6](../21/06.md)
|
|
|
|
# Tấn công người
|
|
|
|
AT: "tấn công Giê-ru-sa-lem" (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
|
|
|
# Nê-bu-cát-nết-sa cũng đem
|
|
|
|
Đầy tớ của Nê-bu-cát-nết-sa đem.
|
|
|