forked from WA-Catalog/vi_tn
611 B
611 B
Kiểm kê tất cả những chiến lợi phẩm đã thu được
Có thể diễn đạt ý nầy sang thể chủ động. Tham khảo cách dịch: “Hãy kiểm kê tất cả những của cải mà những người lính thu được” (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive)
chiến lợi phẩm
Cụm từ nầy chỉ về mọi vật dụng đã lấy từ những người mà dân Y-sơ-ra-ên đã giết hoặc bắt giữ trong trận chiến.
những nhà lãnh đạo của hội chúng thuộc các chi tộc
"những nhà lãnh đạo của từng chi tộc”