forked from WA-Catalog/vi_tn
29 lines
776 B
Markdown
29 lines
776 B
Markdown
# Câu Liên kết:
|
|
|
|
Ma-ri thăm người bà con mình là Ê-li-sa-bét, là người sẽ sanh ra Giăng.
|
|
|
|
# Lên đường
|
|
|
|
Thành ngữ này có nghĩa là bà hông những đứng lên, nhưng cũng “sẵn sàng”. Tham khảo: “bắt đầu” hoặc “sẵn sàng.”
|
|
|
|
# miền núi
|
|
|
|
"vùng đồi núi" hoặc "vùng đồi núi của Y-sơ-ra-ên"
|
|
|
|
# Vào nhà
|
|
|
|
Từ này ngụ ý rằng Ma-ri đã hoàn tất chuyến đi trước khi đến nhà Xa-cha-ri. Câu này có thể được nói rõ. Tham khảo: “Khi đã đến nơi, nàng vào"
|
|
|
|
# khi
|
|
|
|
Cụm từ này được dùng để biểu thị một sự kiện mới trong câu chuyện.
|
|
|
|
# Trong bụng bà
|
|
|
|
"trong bụng Ê-li-sa-bét"
|
|
|
|
# nhảy nhót
|
|
|
|
"bất chợt cử động"
|
|
|