forked from WA-Catalog/vi_tn
341 B
341 B
Xi-bia
(See: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Làm những điều thiện trước mắt Đức Giê-hô-va
Xem bản dịch này trong 2CH 14:1
Suốt những ngày của Giê-hô-gia-đa, thầy tế lễ
AT: "miễn là Giê-hô-gia-đa còn sống" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)