1.6 KiB
Một bữa rau
Rau quả là một bữa ăn nhỏ với rất ít thức ăn. Cách dịch khác: "một bữa ăn nhỏ" hoặc "thức ăn đạm bạt" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)
Chỗ có tình yêu thương
Từ "tình yêu thương" có thể dịch bằng một cụm từ bằng lời nói. Cách dịch khác: "nơi đó mọi người yêu thuơgn nhau" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns)
Bò mập béo với sự ganh ghét cặp theo
Điều này có thể được dịch dưới dạng hoạt động. Cách dịch khác: "ai đó chiêu đãi một con bò béo với lòng thù hận" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive)
Bò mập béo
Điều này đề cập đến một con bò được ăn nhiều thức ăn để nó trở nên béo hơn. ở đây nó đại diện cho một bữa ăn ngon hoặc một bữa tiệc. Cách dịch khác: "một bữa ăn sang trọng" hoặc "một bữa tiệc" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)
Với sự ganh ghét
Từ "ganh ghét" có thẻ được dịch bằng một cụm từ biểu thị lời nói. Cách dịch khác: "nơi đó mọi người thù ghét nhau" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns)
Tạo ra tranh cải
Gây ra sự tranh cải nhều hơn như thể đang khuấy động hoặc đánh thức các lập luận. Cách dịch khác: "khiến mọi người tranh luận nhiều hơn" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor and rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns)