forked from WA-Catalog/vi_tn
13 lines
800 B
Markdown
13 lines
800 B
Markdown
# lòng thương yêu lấp hết
|
|
|
|
Tình yêu thương hành động như một người làm nguôi đi vấn đề giữa hai người thay vì khuấy động vấn đề lên. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-personification]])
|
|
|
|
# nơi môi miệng người biết phân biện
|
|
|
|
"Môi miệng" đại diện cho điều một người nói ra. Cách dịch khác: "trong điều mà người biết phân biện nói ra" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
|
|
|
# cây roi dành cho lưng
|
|
|
|
"cây roi" tượng trưng cho sự hình phạt nặng nề về thể chất và "lưng" đại diện cho người nhận sự hình phạt đó. Cách dịch khác: "một người không có ý thức cần phải bị phạt nặng." (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
|
|