forked from WA-Catalog/vi_tn
313 B
313 B
núi Sanh-môn
Đây là tên của một ngọn núi. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
chất đống
Từ nầy có nghĩa là chất những nhánh cây đó thành một đống lớn.
khoảng một nghìn
"khoảng 1.000" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-numbers)