forked from WA-Catalog/vi_tn
25 lines
488 B
Markdown
25 lines
488 B
Markdown
# chạy trốn
|
|
|
|
"họ mau mau chạy đi"
|
|
|
|
# thấy người mà các quỉ mới ra khỏi
|
|
|
|
"thấy người mà ma quỉ mới ra khỏi"
|
|
|
|
# mặc áo quần
|
|
|
|
"người đã mặc áo quần"
|
|
|
|
# bộ tỉnh táo
|
|
|
|
"người mạnh khoẻ" hay "ngươi cư xử cách bình thường"
|
|
|
|
# ngồi dưới chân Đức Chúa Giê-xu
|
|
|
|
Cụm từ nầy có thể được dịch là "ngồi dưới đất, đang lắng nghe Chúa Giê-xu"
|
|
|
|
# thì sợ hãi lắm
|
|
|
|
"họ sợ Chúa Giê-xu"
|
|
|