forked from WA-Catalog/vi_tn
17 lines
517 B
Markdown
17 lines
517 B
Markdown
# người lính canh
|
|
|
|
những người có công việc canh gác thành vào ban đêm để giữ cho dân thành được an toàn.
|
|
|
|
# khi họ đi tuần quanh phố
|
|
|
|
"những người đi tuần quanh thành" hoặc "những người đi tuần quanh khắp thành"
|
|
|
|
# phòng ngủ
|
|
|
|
"phòng để ngủ"
|
|
|
|
# người đã mang thai tôi
|
|
|
|
"người đã thai nghén tôi" hoặc "người đã mang tôi trong bụng mình". Cụm từ nầy chỉ về mẹ của nàng.
|
|
|