forked from WA-Catalog/vi_tn
719 B
719 B
người Thi-sê-be
Đây là tên của một nhóm dân ở vùng Thi-sê-be. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Thi-sê-be
Đây là tên một thành ở vùng Ga-la-át. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Giê-hô-va Đức Chúa Trời hằng sống của Y-sơ-ra-ên
Cụm từ này là một lời thề để nhấn mạnh điều mà ông nói là sự thực.
Ta đứng trước mặt
Đây là một thành ngữ mang nghĩa là “thờ phượng.” Tương tự câu: “Đấng ta thờ phượng.” (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)
sương
Những giọt nước được hình thành trên lá của các cây cối trong đêm.