forked from WA-Catalog/vi_tn
980 B
980 B
Mạng che mặt
Một loại vật liệu mỏng được dùng để che đầu và mặt của người phụ nữ. Xem cách đã dịch ở GEN 38:14.
quần áo góa phụ
"quần áo mà người góa phụ mặc". Xem cách đã dịch ở GEN 38:14.
Từ trong bầy
"từ trong bầy của ông"
A-đu-lam
"A-du-lam" là tên thành Hi-ram sinh sống. Xem cách đã dịch ở GEN 38:1. Xem cách đã dịch ở GEN 38:1. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Nhận lấy thứ làm tin
Có thể dịch ở dạng chủ động. Gợi ý dịch: "lấy lại thứ làm tin"(Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive)
từ tay người đàn bà
Từ “tay” ở đây nhấn mạnh nàng đang giữ chúng. Tay người đàn bà chỉ về chính người đàn bà.
Gợi ý dịch: "từ người đàn bà" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)