forked from WA-Catalog/vi_tn
37 lines
1.6 KiB
Markdown
37 lines
1.6 KiB
Markdown
|
# Ai sẽ lên núi … trong nơi thánh Ngài?
|
||
|
|
||
|
Cả hai câu hỏi này căn bản đều có nghĩa như nhau. Tác giả đang hỏi ai được phép đi đến và thờ phượng Đức Giê-hô-va. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-parallelism]])
|
||
|
|
||
|
# Lên
|
||
|
|
||
|
"đi lên" hoặc "trèo lên"
|
||
|
|
||
|
# núi Đức Giê-hô-va
|
||
|
|
||
|
Chỉ về núi Si-ôn tại Giê-ru-sa-lem.
|
||
|
|
||
|
# Nơi thánh Ngài
|
||
|
|
||
|
Chỉ về đền thờ của Đức Giê-hô-va. Đền thờ của Ngài nằm trên núi Si-ôn tại Giê-ru-sa-lem.
|
||
|
|
||
|
# Người có … có … và không
|
||
|
|
||
|
Từ "người" ở đây không chỉ về một người cụ thể nào.
|
||
|
Gợi ý dịch: "Những ai có … có … và không" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-genericnoun]])
|
||
|
|
||
|
# người có tay trong sạch
|
||
|
|
||
|
Từ "tay" tượng trưng cho việc làm của một người. "Tay" trong sạch có nghĩa là làm điều đúng đắn.
|
||
|
Gợi ý dịch: "người làm điều đúng đắn" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
||
|
|
||
|
# lòng thanh khiết
|
||
|
|
||
|
"Lòng" chỉ về suy nghĩ hay động cơ của một người.
|
||
|
Gợi ý dịch: "suy nghĩ về điều lành" hoặc "không suy nghĩ về việc thực hiện những điều sai trái" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
||
|
|
||
|
# Người không ca ngợi điều lầm lạc
|
||
|
|
||
|
"Điều lầm lạc" tượng trưng cho tà thần. "Ca ngợi" có nghĩa là thờ phượng.
|
||
|
Gợi ý dịch: "người không thờ lạy thần tượng" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]] and [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
||
|
|