forked from WA-Catalog/vi_tn
29 lines
1.1 KiB
Markdown
29 lines
1.1 KiB
Markdown
|
# Của cải hao bớt
|
||
|
|
||
|
"sự giàu có hao hụt" hoặc "sự giàu có từ từ biến mất"
|
||
|
|
||
|
# Kiêu căng
|
||
|
|
||
|
Quá tự hào về bản thân
|
||
|
|
||
|
# Bằng việc tay mình
|
||
|
|
||
|
"bằng việc tay mình" chỉ công việc làm thay vì chỉ tinh thần hay cách nào khác. Nhiều người làm công việc thể chất có giá trị thấp. Cách dịch khác: "bằng cách làm việc với sức mạnh thể chất" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
||
|
|
||
|
# Thêm nhiều tiền bạc
|
||
|
|
||
|
Tiền được so sánh với một cái cây phát triển. Cách dịch khác: "làm cho tiền của mình tăng lên" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
||
|
|
||
|
# Khi sự trông cậy bị trì hoãn
|
||
|
|
||
|
"khi hy vọng bị trì hoãn" hoặc "khi Chúa hoãn hy vọng" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
||
|
|
||
|
# Nó làm tan nát lòng
|
||
|
|
||
|
"làm tan nát lòng" thể hiện sự choáng ngợp bởi nổi buồn. Cách dịch khác: "nó gây ra nỗi buồn mãnh liệt" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
||
|
|
||
|
# Cây sự sống
|
||
|
|
||
|
Xem cách dịch trên đây [PRO03:17](../03/17.md)
|
||
|
|