forked from WA-Catalog/vi_tn
40 lines
1.7 KiB
Markdown
40 lines
1.7 KiB
Markdown
|
# Trong sự vững tin
|
||
|
|
||
|
"Sự vững tin" là một danh từ trừu tượng. Tác giả nhớ lại khoảng thời gian ông được thịnh vượng, cảm thấy vững tin và an toàn.
|
||
|
Gợi ý dịch: "Khi con vững tin" hoặc "Khi con cảm thấy an toàn" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns]])
|
||
|
|
||
|
# Ta sẽ chẳng bao giờ bị rúng động
|
||
|
|
||
|
"Rúng động" là một phép ẩn dụ chỉ về sự thất bại.
|
||
|
Gợi ý dịch: "Sẽ không ai đánh bại con" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
||
|
|
||
|
# nhờ ơn Ngài
|
||
|
|
||
|
Danh từ trừu tượng "ơn" có thể được dịch thành động từ "yêu mến" hoặc tính từ "nhân từ".
|
||
|
Gợi ý dịch: "khi Ngài yêu mến con" hoặc "khi Ngài nhân từ cùng con" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns]])
|
||
|
|
||
|
# Ngài lập con như một ngọn núi vững bền
|
||
|
|
||
|
Câu này nói về sự an toàn của tác giả như thể ông là một ngọn núi vững bền.
|
||
|
Gợi ý dịch: "Ngài làm cho con được an ninh như ngọn núi cao" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
||
|
|
||
|
# khi Ngài ẩn mặt
|
||
|
|
||
|
Đây là một thành ngữ.
|
||
|
Gợi ý dịch: "khi Chúa ngừng giúp đỡ con" hoặc "khi Chúa từ bỏ con" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
||
|
|
||
|
# con bối rối
|
||
|
|
||
|
"Con sợ hãi" hoặc "con lo lắng"
|
||
|
|
||
|
# Cầu xin ơn của Chúa con
|
||
|
|
||
|
"Cầu xin ơn" có nghĩa là cầu cứu.
|
||
|
Gợi ý dịch: "Con kêu cứu cùng Chúa" (UDB) (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
||
|
|
||
|
# của Chúa con
|
||
|
|
||
|
Tác giả gọi Đức Giê-hô-va ở ngôi thứ ba. Có thể dịch ở ngôi thứ hai.
|
||
|
Gợi ý dịch: "từ Chúa, là Chúa của con" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-123person]])
|
||
|
|