vi_tn_Rick/2ki/18/36.md

17 lines
408 B
Markdown
Raw Normal View History

2018-04-16 20:39:40 +00:00
# Ê-li-a-kim … Sép-na … Giô-a … A-sáp
(Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-names]])
# quan quản lý cung điện
“quan quản lý cung điện của vua”
# quan thái sử
“quan ghi chép lại các sự kiện lịch sử”
# viên tư lệnh tác chiến
là bản dịch tiếng Hê-bơ-rơ; một số xem từ này như là tên riêng một người, “Ráp-sa-kê”