forked from WA-Catalog/vi_tn
39 lines
1.2 KiB
Markdown
39 lines
1.2 KiB
Markdown
|
# Ngồi trên ngai Đa-vít
|
||
|
|
||
|
Ở đây chỉ về việc có vương quyền giống như Đa-vít.
|
||
|
Gợi ý dịch: "cai trị làm vua như Đa-vít đi trước ngươi" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
||
|
|
||
|
# hãy lắng nghe lời của Đức Giê-hô-va
|
||
|
|
||
|
Gợi ý dịch: "hãy chú ý lời của Đức Giê-hô-va"
|
||
|
|
||
|
# Hỡi các triều thần và thần dân của người
|
||
|
|
||
|
Gợi ý dịch: "hỡi các triều thần của vua và dân trong nước vua"
|
||
|
|
||
|
# những người vào ra các cổng nầy
|
||
|
|
||
|
Đây là các cổng lâu đài của vua.
|
||
|
Gợi ý dịch: "những người đến thăm vua"
|
||
|
|
||
|
# Tay của kẻ hà hiếp
|
||
|
|
||
|
Từ “tay” chỉ về thế lực hay quyền kiểm soát của một người. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
||
|
|
||
|
# Chớ ngược đãi
|
||
|
|
||
|
Chớ xử tệ
|
||
|
|
||
|
# Trẻ mồ côi
|
||
|
|
||
|
Đứa trẻ không có cha mẹ
|
||
|
|
||
|
# Đừng làm đổ máu vô tội …
|
||
|
|
||
|
Gợi ý dịch: "Đừng … giết người vô tội" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
||
|
|
||
|
# tại nơi này
|
||
|
|
||
|
"Nơi này" chỉ về Giê-ru-sa-lem hoặc thậm chí là cả đất nước Giu-đa. Ở đây không có ngụ ý là có thể giết người ở những nơi khác.
|
||
|
|