forked from WA-Catalog/vi_tn
19 lines
825 B
Markdown
19 lines
825 B
Markdown
|
# AYIN
|
||
|
|
||
|
Đây là tên của chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái Hê-bơ-rơ. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, mỗi dòng của câu 121-128 đều bắt đầu với chữ cái này.
|
||
|
|
||
|
# Xin đừng phó con cho kẻ áp bức con
|
||
|
|
||
|
"Xin đừng để người ta áp bức con"
|
||
|
|
||
|
# Xin Chúa bảo đảm hạnh phúc cho đầy tớ Chúa
|
||
|
|
||
|
Tác giả gọi mình là "đầy tớ Chúa."
|
||
|
Gợi ý dịch: "Xin Chúa bảo đảm hạnh phúc cho con" hoặc "Xin giúp đỡ và bảo vệ con, là đầy tớ Chúa" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-123person]])
|
||
|
|
||
|
# kẻ kiêu ngạo
|
||
|
|
||
|
Tính từ đóng vai trò danh từ có thể được dịch thành một tính từ.
|
||
|
Gợi ý dịch: "những kẻ kiêu ngạo" hoặc "người kiêu ngạo" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-nominaladj]])
|
||
|
|