forked from WA-Catalog/vi_tn
13 lines
422 B
Markdown
13 lines
422 B
Markdown
|
# các đồng bằng
|
||
|
|
||
|
Một khu vực rộng lớn thuộc vùng đất bằng phẳng
|
||
|
|
||
|
# chia một ít từ phần đất sản nghiệp của họ cho người Lê-vi
|
||
|
|
||
|
Đức Giê-hô-va không ban cho người Lê-vi phần đất dành riêng cho họ, nên họ phải sống ở các thành thuộc các chi tộc khác.
|
||
|
|
||
|
# cánh đồng cỏ
|
||
|
|
||
|
Đây là một vùng đất đầy cỏ để chăn thả gia súc.
|
||
|
|