vi_tn/dan/04/20.md

1.1 KiB

Thông tin tổng quát:

Câu 19-33 dùng ngôi thứ ba để mô tả sự trừng phạt dành cho Nê-bu-cát-nết-sa. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-123person)

Thông tin tổng quát:

Nhiều cụm từ trong các câu này hầu như giống ở DAN04:10

Dư dật

"rất nhiều"

Tâu đức vua, cây này là ngài

"Tâu đức vua, cây này tượng trưng cho ngài"

Vua đã trở nên lớn mạnh … uy quyền của vua vương ra

Hai vế này có ý nghĩa như nhau. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-parallelism)

Vua đã trở nên lớn mạnh

Cụm từ này dùng từ “lớn mạnh” để nói rằng sự vĩ đại của vua gia tăng. Cách dịch khác: "sự vĩ đại của vua gia tăng" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-personification)

Đến trời … đến tận cùng trái đất

Những cụm từ này mang ý cường điệu rằng mọi người ở mọi nơi đều biết Nê-bu-cát-nết-sa vĩ đại thế nào. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-hyperbole)