1.3 KiB
Vua truyền
Ở đây chỉ về Nê-bu-cát-nết-sa
Át-bê-na
Đây là vị quan trưởng. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Quý tộc
Đây là tầng lớp xã hội cao nhất.
không khuyết tật
Hai từ phủ định này nhấn mạnh ý khẳng định. Cách dịch khác: "diện mạo toàn hảo" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-litotes)
Đầy tri thức và hiểu biết
Đây là một lối nói, có nghĩa là họ hiểu biết rộng, có thể sắp xếp và sử dụng những hiểu biết đó. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)
cung vua
Đây là căn nhà hay tòa nhà lớn, nơi vua ở.
Ông phải dạy cho họ
"Át-bê-na phải dạy cho họ"
Vua định cho họ
Các quan chức của vua làm việc này cho vua. Cách dịch khác: "Các quan chức của vua định cho họ" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)
Đồ ăn ngon của vua
Thức ăn ngon, đặc biệt và hiếm có của vua ăn
Các thanh niên này phải được huấn luyện
Có thể dịch ở dạng chủ động. Cách dịch khác: "Át-bê-na phải huấn luyện những thanh niên này" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive)
Huấn luyện
"dạy các kỹ năng"