720 B
720 B
Giê-đa-gia ... Giô-gia-ríp ... Gia-kin ... Sê-ra-gia ... Hinh-kia ... Mê-su-lam ... Xa-đốc ... Mê-ra-giốt ... A-hi-túp ... A-đa-gia ... Giê-rô-ham ... Phê-la-lia ... Am-si ... Xa-cha-ri ... Phát-hua ... Manh-ki-gia
Đây đều là tên của những người nam . (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
người cai trị
"viên chức" hoặc "tổng đốc"
những người làm côn việc của gia tộc mình
"những người làm công việc trong đền thờ"
những người bạn cùng làm việc với mình
"anh em của họ" hoặc "bà con của họ"
822 người
Xem cách bạn đã dịch những con số nầy trong NEH07:11