vi_tn/gen/29/09.md

250 B

Anh của mẹ mình

"cậu mình"

Miệng giếng

Từ “miệng” ở đây là cách chỉ đến chỗ mở trên giếng. Gợi ý dịch: "giếng" hoặc "chỗ mở trên giếng" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)