17 lines
592 B
Markdown
17 lines
592 B
Markdown
# lửa của Đức Giê-hô-va giáng xuống
|
|
|
|
“Lửa của Đức Giê-hô-va giáng xuống”
|
|
|
|
# thiêu đốt
|
|
|
|
Ngọn lửa được so sánh với một người đang khát tìm đến uống nước. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-personification]] và [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
|
|
|
# Giê-hô-va là Đức Chúa Trời! Giê-hô-va là Đức Chúa Trời!
|
|
|
|
Cụm từ này được lặp lại để nhấn mạnh.
|
|
|
|
# khe Ki-sôn
|
|
|
|
Một “khe suối” là một lòng sông hay một dòng suối nhỏ. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-names]])
|
|
|