25 lines
1020 B
Markdown
25 lines
1020 B
Markdown
# Bể chứa
|
|
|
|
Ở đây nói đến một bể hoặc chậu bằng đồng dùng để chứa nước.
|
|
|
|
# được đặt trên
|
|
|
|
“ở trên”
|
|
|
|
# Bể nước được đặt trên lưng các con bò ấy
|
|
|
|
Câu này có thể được trình bày theo thể chủ động. Tương tự câu: “Những người thợ của Hi-ram đã đặt bể chứa lên lưng các con bò đực bằng đồng.” (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
|
|
|
# đuôi
|
|
|
|
Đây là phần phía sau của một động vật bốn chân.
|
|
|
|
# miệng bể giống miệng chén hình hoa huệ
|
|
|
|
Câu này có thể được trình bày theo thể chủ động. Tương tự câu: “Hi-ram đúc miệng bể giống miệng chén và uốn cong như một bông hoa huệ.” (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-simile]] và [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
|
|
|
# Hai ngàn bát
|
|
|
|
Bát là đơn vị đo dung tích tương đương với 22 lít. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-bvolume]])
|
|
|