409 B
409 B
Ô-binh…Giê-đia…Gia-xít
Đây là tên của người nam. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Ích-ma-ên…Ha-ga-rít
Đây là tên của chia phái hoặc thị tộc. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Mê-rô-nốt
Đây là tên của một nơi. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Các người đó
"những người nam đó"