vi_tn/1ch/27/04.md

867 B

Tháng thứ hai

Đây là tháng thứ hai theo lịch Hê-bơ-rơ. Suốt những ngày cuối tháng Tư và đầu tháng Năm theo lịch phương Tây. (See: tA topic Hebrew Months and rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)

Đô-đai…Am-mi-xa-đáp

Đây là tên của người nam. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)

Trong ban của người

"trong nhóm quân của người" hoặc "trong đoàn quân của người"

Hai mươi bốn nghìn người

Bốn nghìn người

Tháng thứ ba

Đây là tháng thứ ba của lịch Hê-bơ-rơ. Nó diễn ra suốt cuối tháng Năm và đầu tháng Sáu theo lịch phương Tây. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonths and rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)

Ba mươi

Xem cách dịch này trong 1CH 11:11.