351 B
351 B
Thông tin Tổng quát:
See: rc://vi/ta/man/translate/translate-names
Chập chỏa
Xem bản dịch này trong 1CH 13:8.
A-la-mốt…Sê-mi-ra-mốt
Nghĩa của những từ này không rõ nhưng đề cập đến kiểu âm nhạc.
Làm theo cách
"làm theo những nhạc sĩ" hoặc "dẫn đám rước "