17 lines
458 B
Markdown
17 lines
458 B
Markdown
|
# Thông tin Tổng quát:
|
||
|
|
||
|
See: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-names]]
|
||
|
|
||
|
# Lính gác cổng
|
||
|
|
||
|
"lính bảo vệ" hoặc "lính giữ cổng"
|
||
|
|
||
|
# Họ đứng canh cổng cho vua ở phía đông, cho trại quân của dòng dõi Lê-vi
|
||
|
|
||
|
"dòng dõi của Lê-vi bảo vệ cổng của vua ở phía đông trại quân của họ"
|
||
|
|
||
|
# Cửa lều trại…cửa vào
|
||
|
|
||
|
Cụm từ này đều nói đến cửa ra vào của lều, hoặc đền tạm.
|
||
|
|