forked from WA-Catalog/vi_tn
479 B
479 B
Kẻ kiêu ngạo
Tính từ đóng vai trò danh từ này có thể được dịch thành tính từ. Gợi ý dịch: "Người kiêu ngạo" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-nominaladj)
chế nhạo
Chế giễu ai đó hay vật gì đó là xem thường, không tin cậy hay không tôn trọng
từ thời xưa
Ở đây chỉ về lúc luật pháp được ban cho Môi-se nhiều năm trước. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-explicit)