forked from WA-Catalog/vi_tn
704 B
704 B
Trong ngày tốt đẹp… trong ngày tồi tệ
"Khi những việc tốt đẹp xảy đến… khi nhưng việc tồi tệ xảy đến" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)
sống vui vẻ trong những điều tốt đẹp đó
"vui vẻ về những điều tốt đẹp đó"
gần kề nhau
"cùng một lúc" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)
điều gì xảy đến sau mình
Những ý nghĩa khả thi là: 1) "điều gì xảy đến trong tương lai" hoặc 2) "điều gì xảy ra trong thế giới nầy sau khi mình chết" hoặc 3) "điều gì xảy đến cho mình sau khi chết"