forked from WA-Catalog/vi_tn
49 lines
1.9 KiB
Markdown
49 lines
1.9 KiB
Markdown
# Thông tin Tổng quát:
|
|
|
|
Thiên sứ Gáp-ri-ên báo với Ma-ri rằng bà sẽ là mẹ của con trẻ, là Con Đức Chúa Trời.
|
|
|
|
# Khi
|
|
|
|
Từ này biểu thị sự thay đổi trong câu chuyện sang một sự kiện mới.
|
|
|
|
# Được sáu tháng
|
|
|
|
"khi Ê-li-sa-bét mang thai được sáu tháng.” Có thể cần thiết phải nói điều này rõ ràng nếu như độc giả hiểu lầm là sáu tháng của một năm. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-explicit]])
|
|
|
|
# Đức Chúa Trời sai thiên sứ Gáp-ri-ên
|
|
|
|
Tham khảo cách dịch: "Đức Chúa Trời truyền thiên sứ Gáp-ri-ên đi"
|
|
|
|
# Thuộc dòng dõi Đa-vít
|
|
|
|
"Ngài thuộc đồng chi phái của Đa-vít” hoặc “Ngài là con cháu của Vua Đa-vít” (UDB)
|
|
|
|
# hứa gả
|
|
|
|
"hứa hôn" hay "hứa cho cưới". Cha mẹ của Ma-ri đã hứa gả nàng cho Giô-sép.
|
|
|
|
# Trinh nữ tên là Ma-ri
|
|
|
|
Câu này giới thiệu Ma-ri là nhân vật mới trong câu chuyện. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/writing-participants]])
|
|
|
|
# Thiên sứ hiện đến với cô
|
|
|
|
"Thiên sứ đến gặp Ma-ri"
|
|
|
|
# Chúc mừng cô
|
|
|
|
Tham khảo cách dịch: “Hãy vui mừng” hoặc “Hãy vui lên. Đây là lời chào thông thường.
|
|
|
|
# Hỡi người rất được ơn
|
|
|
|
“Hỡi cô là người rất được ơn" hay "Hỡi cô là người nhận được ân điển” hoặc “Hỡi cô là người đã nhận được sự nhân từ”
|
|
|
|
# Chúa ở cùng cô
|
|
|
|
"cùng cô” là một thành ngữ có ngụ ý là hỗ trợ và chấp nhận. Tham khảo: “Chúa vui lòng ở cô.” (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
|
|
|
# Ma-ri rất bối rối trước lời thiên sứ nói và tự hỏi không biết lời chào ấy có nghĩa gì.
|
|
|
|
Ma-ri hiểu nghĩa của những lời nói riêng cho bà, nhưng bà không hiểu tại sao thiên sứ nói lời chào tuyệt vời này với bà.
|
|
|