# giấu tội lỗi mình "giấu tội lỗi mình." Đây là điều trái ngược với việc xưng tội và từ bỏ những tội lỗi, và điều được miêu tả như hành động che giấu đi tội lỗi thay vì phơi bày chúng ra. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]]) # thịnh vượng "thành công" hay "tấn tới" # ai xưng chúng ra rồi lìa bỏ nó sẽ được thương xót Câu này có thể được trình bày theo nghĩa chủ động. Cách dịch khác: "Đức Chúa Trời sẽ tỏ lòng thương xót cho kẻ xưng nhận và lìa bỏ chúng" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]]) # Phước cho người nào luôn luôn sống với sự kỉnh kiền Câu này có thể được trình bày theo nghĩa chủ động. Cách dịch khác: "Đức Chúa Trời sẽ ban phước cho người luôn sống với lòng kính sợ" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]]) # sống với sự kỉnh kiền Danh từ trừu tượng "sự kỉnh kiền" có thể được diễn đạt như một tính từ. Cách dịch khác: "sống một đời sống kỉnh kiền" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns]]) # sự kỉnh kiền Từ này có ý nói đến lòng kính trọng đối với Đức Giê-hô-va và bày tỏ ra lòng kính trọng đó bằng cách vâng lời Ngài. # nhưng hễ ai cứng lòng mình "người cứng lòng" # cứng lòng mình Đây là một thành ngữ có nghĩa là trở nên bướng bỉnh hoặc không muốn vâng lời Chúa. Cách dịch khác: "Từ chối vâng lời Chúa" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]]) # sẽ sa vào rối rắm Câu này có ý nói rằng người đó sẽ kết thúc trong đau khổ và khốn cùng. Cách dịch khác: "sẽ gặp rắc rối" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])