# Na-hách…Ha-nun Đây là tên của người nam. (See: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-names]]) # Ta sẽ bày tỏ lòng tốt…bày tỏ lòng tốt AT: "ta sẽ tử tế…tử tế" # An ủi "giải khuây" # Ngươi biết rằng Đa-vít đang tôn kính cha ngươi vì ông đã sai người đến an ủi ngươi? AT: "ngươi không nghĩ rằng Đa-vít đang tôn kính cha ngươi vì ông đã sai người đến an ủi ngươi." (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-rquestion]]) # Không lẽ các đầy tớ của người đến thăm dò và khám xét để mà phá đổ nó? AT: "chắc chắn các đầy tớ người đến thăm dò để lật đổ nó." (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-rquestion]])