forked from WA-Catalog/vi_tn
14 lines
479 B
Markdown
14 lines
479 B
Markdown
|
# Kẻ kiêu ngạo
|
||
|
|
||
|
Tính từ đóng vai trò danh từ này có thể được dịch thành tính từ.
|
||
|
Gợi ý dịch: "Người kiêu ngạo" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-nominaladj]])
|
||
|
|
||
|
# chế nhạo
|
||
|
|
||
|
Chế giễu ai đó hay vật gì đó là xem thường, không tin cậy hay không tôn trọng
|
||
|
|
||
|
# từ thời xưa
|
||
|
|
||
|
Ở đây chỉ về lúc luật pháp được ban cho Môi-se nhiều năm trước. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-explicit]])
|
||
|
|