forked from WA-Catalog/vi_tn
9 lines
559 B
Markdown
9 lines
559 B
Markdown
|
# Tôi cầu xin Đức Chúa Trời làm chứng cho tôi
|
||
|
|
||
|
Cụm từ “làm chứng” chỉ về một người thuật lại những điều mình đã thấy hoặc đã nghe để giải quyết cuộc tranh cãi. “Tôi cầu xin Đức Chúa Trời bày tỏ những điều tôi nói là thật”
|
||
|
|
||
|
# đứng vững trong đức tin anh em
|
||
|
|
||
|
Từ “đứng vững” chỉ về một điều gì đó không thay đổi. Tham khảo cách dịch: “hãy cứ vững vàng trong đức tin anh em” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
||
|
|