forked from WA-Catalog/vi_tn
25 lines
537 B
Markdown
25 lines
537 B
Markdown
|
# Rơi giữa bụi gai
|
||
|
|
||
|
"Rơi vào chỗ có bụi gai mọc"
|
||
|
|
||
|
# Làm chúng nghẹt ngòi
|
||
|
|
||
|
"Làm nghẹt ngòi chồi cây mới". Dùng cách nói thông thường mô tả cách cỏ dại làm cho các cây khác không thể sinh trưởng tốt.
|
||
|
|
||
|
# Kết hạt
|
||
|
|
||
|
"cho mùa màng" hoặc "sinh ra nhiều hạt hơn" hoặc "kết quả"
|
||
|
|
||
|
# Ai có tai, hãy nghe
|
||
|
|
||
|
Hoặc: "Ai có tai mà nghe, hãy nghe"
|
||
|
|
||
|
# Ai có tai
|
||
|
|
||
|
"Ai có thể nghe" hoặc "ai nghe ta"
|
||
|
|
||
|
# Hãy nghe
|
||
|
|
||
|
"hãy lắng nghe" hoặc "hãy chú ý điều ta nói"
|
||
|
|