forked from WA-Catalog/vi_tn
17 lines
223 B
Markdown
17 lines
223 B
Markdown
|
# Trải qua
|
||
|
|
||
|
"đi qua"
|
||
|
|
||
|
# Đê-ca-bô-lơ
|
||
|
|
||
|
"Mười Thành", một khu vực ở đông nam Biển Ga-li-lê.
|
||
|
|
||
|
# Người điếc
|
||
|
|
||
|
"người không nghe được"
|
||
|
|
||
|
# Cà lăm
|
||
|
|
||
|
"không thể nói năng rõ ràng được"
|
||
|
|