forked from WA-Catalog/vi_tn
9 lines
173 B
Markdown
9 lines
173 B
Markdown
|
# như một người gieo giống
|
||
|
|
||
|
"như một người nông dân gieo giống"
|
||
|
|
||
|
# Lưỡi liềm
|
||
|
|
||
|
Lưỡi dao cong hoặc lưỡi hái bén dùng để gặt ngũ cốc
|
||
|
|