forked from WA-Catalog/vi_tn
21 lines
685 B
Markdown
21 lines
685 B
Markdown
|
# rảy
|
||
|
|
||
|
Xem cách bạn dịch từ nầy trong [HEB 9:19](./18.md)
|
||
|
|
||
|
# bình chứa
|
||
|
|
||
|
"vật dụng có thể chứa đựng” hay là “cái bình”
|
||
|
|
||
|
# sự phục vụ của thầy tế lễ
|
||
|
|
||
|
"công việc của thầy tế lễ”
|
||
|
|
||
|
# mọi vật đều nhờ huyết mà được tinh sạch
|
||
|
|
||
|
"thầy tế lễ dùng huyết để tẩy sạch mọi vật”
|
||
|
|
||
|
# Không có sự đổ huyết thì không có sự tha tội
|
||
|
|
||
|
"Đức Chúa Trời tha thứ cho tội lỗi của con người chỉ khi thầy tế lễ giết con sinh tế và dâng nó lên thay cho họ” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-doublenegatives]] và [[rc://vi/ta/man/translate/figs-explicit]])
|
||
|
|