forked from WA-Catalog/vi_tn
13 lines
572 B
Markdown
13 lines
572 B
Markdown
|
# dấu cắt bì như ấn chứng của sự công chính mà ông đã có được bởi đức tin từ lúc ông chưa chịu cắt bì.
|
||
|
|
||
|
Tham khảo: "một dấu hiệu hữu hình cho biết Đức Chúa Trời đã kể công bình bởi vì người đó đã tin Đức Chúa Trời trước khi chịu phép cắt bì”
|
||
|
|
||
|
# (những người tin) mà không cắt bì
|
||
|
|
||
|
Tham khảo: "cho dù họ không chịu phép cắt bì”
|
||
|
|
||
|
# họ cũng được kể là công chính
|
||
|
|
||
|
Tham khảo: "để cho Đức Chúa Trời có thể kể họ là công bình”
|
||
|
|