forked from WA-Catalog/vi_tn
21 lines
656 B
Markdown
21 lines
656 B
Markdown
|
# Người bắn cung sẽ không chống cự
|
||
|
|
||
|
"Người bắn cung sẽ bỏ chạy”
|
||
|
|
||
|
# người nhanh chân sẽ không khoát khỏi
|
||
|
|
||
|
"người nhanh chân sẽ bị bắt giữ”
|
||
|
|
||
|
# người cưỡi ngựa sẽ không cứu được mình
|
||
|
|
||
|
"người cưỡi ngựa sẽ chết”
|
||
|
|
||
|
# trần truồng mà chạy trốn
|
||
|
|
||
|
Ý nghĩa khả thi: 1) "bỏ vũ khí mà chạy” hoặc 2) “không mặc quần áo mà bỏ chạy” (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-hyperbole]])
|
||
|
|
||
|
# lời phán của Đức Giê-hô-va
|
||
|
|
||
|
Hãy dịch những từ nầy như cách bạn đã dịch trong [AMO02:11](./11.md)
|
||
|
|