forked from WA-Catalog/vi_tn
17 lines
440 B
Markdown
17 lines
440 B
Markdown
|
# Nơi không có nước
|
||
|
|
||
|
"nơi khô cằn" hoặc "nơi không có người ở"
|
||
|
|
||
|
# Không tìm được
|
||
|
|
||
|
"không tìn được chỗ nghỉ nào"
|
||
|
|
||
|
# Nó nói
|
||
|
|
||
|
"uế linh nói"
|
||
|
|
||
|
# Nó thấy nhà quét dọn sạch và sắp đặt ngăn nắp
|
||
|
|
||
|
Hoặc: "uế linh thấy có người đã quét dọn ngôi nhà sạch sẽ và sắp đặt mọi thứ trong nhà đâu vào đó". (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
||
|
|