forked from WA-Catalog/vi_tn
25 lines
980 B
Markdown
25 lines
980 B
Markdown
|
# Thông tin chung:
|
||
|
|
||
|
Đức Giê-hô-va tiếp tục phán bảo Môi-se và A-rôn những điều dân sự phải làm khi người nào đó hết bệnh về da.
|
||
|
|
||
|
# bệnh nhiễm trùng về da
|
||
|
|
||
|
Hãy dịch cụm từ này như cách bạn đã làm trong [LEV 13:3](../13/03.md).
|
||
|
|
||
|
# người sắp được thanh tẩy
|
||
|
|
||
|
Có thể dịch câu này sang thể chủ động. Tham khảo cách dịch: “người mà thầy tế lễ đang thanh tẩy” (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
||
|
|
||
|
# những loài chim thanh sạch
|
||
|
|
||
|
Những loài chim mà Đức Chúa Trời cho phép dân sự ăn và dùng làm của lễ thiêu được nói đến như thể thân thể chúng sạch sẽ. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
||
|
|
||
|
# sợi chỉ màu đỏ đậm
|
||
|
|
||
|
"sợi chỉ màu đỏ”
|
||
|
|
||
|
# cây bài hương
|
||
|
|
||
|
một loại thảo dược có mùi dễ chịu được dùng làm thuốc (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-unknown]])
|
||
|
|