forked from WA-Catalog/vi_tn
10 lines
334 B
Markdown
10 lines
334 B
Markdown
|
# Thả ông xuống hố
|
||
|
|
||
|
Đây là một cái hố sâu ở dưới đất được dùng để thâu trữ nước mưa.
|
||
|
Gợi ý dịch: "cho ông xuống hố" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
||
|
|
||
|
# Họ dùng dây thả Giê-rê-mi xuống
|
||
|
|
||
|
Câu này cho biết họ “thả” ông xuống hố như thế nào.
|
||
|
|