vi_tn/pro/06/22.md

1.5 KiB

Khi con đi … lúc con ngủ … khi con thức dậy

Ba cụm từ này được sử dụng cùng nhau để nhấn mạnh rằng các bài học luôn có giá trị. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-parallelism)

Chúng sẽ dẫn dắt con … chúng sẽ gìn giữ con … chúng sẽ dạy dỗ con

Sự lặp đi lặp lại của những cụm từ này là để cho thấy rằng các bài học có giá trị cho mọi điều. Nó cũng nói về những bài học như thể nó là con người. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-parallelism and rc://vi/ta/man/translate/figs-personification)

Điều răn … sự dạy dỗ … các sự quở trách kỷ luật

Ba cụm từ này cơ bản có cùng một nghĩa, đó là nói đến các sự dạy dỗ khác nhau mà cha mẹ dạy. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-parallelism)

Một cái đèn … ánh sáng … con đường sự sống

Cả ba điều này có ý nghĩa cơ bản giống nhau và được lặp lại để nhấn mạnh thực tế là các bài học làm cho cuộc sống tốt hơn và dễ dàng hơn. Cách dịch khác: "hữu ích như một ngọn đèn … hữu ích như ánh sáng trong bóng tối … nếu như nó cần thiết cho con đường sự sống" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor and rc://vi/ta/man/translate/figs-parallelism)

Còn đường sự sống

"con đường đưa đến sự sống" hoặc "con đường mà Chúa ưng thuận"