37 lines
2.4 KiB
Markdown
37 lines
2.4 KiB
Markdown
|
# Vậy thì nếu anh em phải xét xử những vấn đề trong cuộc sống hằng ngày
|
||
|
|
||
|
Tham khảo cách dịch: “Nếu anh em được kêu gọi quyết định những vấn đề trong cuộc sống thường ngày” hoặc “Nếu anh em phải giải quyết những vấn đề quan trọng trong đời này” (Tham khảo bản dịch UDB)
|
||
|
|
||
|
# tại sao anh em lại giao những vụ kiện đó
|
||
|
|
||
|
"Anh em không nên giao những vụ kiện đó” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-rquestion]])
|
||
|
|
||
|
# những người không được kính trọng trong Hội Thánh
|
||
|
|
||
|
Phao-lô đang quở trách các tín hữu tại Cô-rinh-tô về cách họ giải quyết những vụ kiện này. Có thể hiểu 1) “Anh em phải dừng ngay việc giao những vụ kiện cáo như vậy cho những người không đủ tư cách trong Hội Thánh quyết định” hoặc 2) “Anh em phải dừng ngay việc giao những vụ kiện cáo như vậy cho những người ngoài Hội Thánh” hoặc 3) “Thậm chí anh em còn giao những vụ kiện cáo như vậy cho những người chẳng được tín nhiệm trong Hội Thánh giải quyết” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-rquestion]])
|
||
|
|
||
|
# khiến anh em phải xấu hổ
|
||
|
|
||
|
Tham khảo cách dịch: “khiến anh em phải cảm thấy xấu hổ” hoặc “để tỏ cho biết anh em đã sai trong vấn đề này ra sao
|
||
|
|
||
|
# Chẳng lẽ trong anh em không có người nào đủ khôn ngoan để phân xử các vụ tranh chấp trong vòng anh chị em mình sao?
|
||
|
|
||
|
Tham khảo cách dịch: “ Anh em có thể tìm một người khôn ngoan trong Hội Thánh để giải quyết những bất hòa giữa các tín hữu.” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-rquestion]])
|
||
|
|
||
|
# cuộc tranh chấp
|
||
|
|
||
|
"cuộc tranh cãi” hoặc “mối bất hòa”
|
||
|
|
||
|
# Nhưng đằng này lại
|
||
|
|
||
|
Tham khảo cách dịch: “Nhưng nây giờ nó lại” hoặc “Thay vào đó” (Tham khảo bản dịch UDB)
|
||
|
|
||
|
# tín hữu này ra tòa án kiện tín hữu khác, và vụ việc này được trình trước người thẩm phán vô tín
|
||
|
|
||
|
Tham khảo cách dịch: “Những tín hữu có tranh chấp với các tín hữu khác yêu cầu các thẩm phán vô tín quyết định cho mình"
|
||
|
|
||
|
# vụ việc này được trình
|
||
|
|
||
|
"một tín hữu trình vụ kiện đó” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
||
|
|