Auto saving at wordAlignment chapter_93 psa 93:3
This commit is contained in:
parent
537787ea94
commit
fca7e160ce
File diff suppressed because one or more lines are too long
|
@ -0,0 +1,23 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Ngôi Chúa được lập từ thời cổ; \\q1 Chúa hằng có từ trước vô cùng.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"verseAfter": "Ngôi Chúa được lập từ xa xưa; \\q1 Chúa hằng có từ trước vô cùng.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"tags": [
|
||||
"word_choice"
|
||||
],
|
||||
"username": "man_vgm",
|
||||
"activeBook": "psa",
|
||||
"activeChapter": 93,
|
||||
"activeVerse": 2,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-10-21T06:46:58.462Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"gatewayLanguageQuote": "",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "psa",
|
||||
"chapter": 93,
|
||||
"verse": 2
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_93"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -0,0 +1,22 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Ngôi Chúa được lập từ thời cổ; \\q1 Chúa hằng có từ trước vô cùng.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"verseAfter": "Ngôi Chúa được lập từ xa xưa; \\q1 Chúa hằng có từ trước vô cùng.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"tags": [
|
||||
"word_choice"
|
||||
],
|
||||
"username": "man_vgm",
|
||||
"activeBook": "psa",
|
||||
"activeChapter": 93,
|
||||
"activeVerse": 2,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-10-21T06:46:58.462Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "psa",
|
||||
"chapter": 93,
|
||||
"verse": 2
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_93"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -1,9 +1,9 @@
|
|||
{
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "psa",
|
||||
"chapter": 94,
|
||||
"verse": 1
|
||||
"chapter": 93,
|
||||
"verse": 3
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_94"
|
||||
"groupId": "chapter_93"
|
||||
}
|
||||
|
|
|
@ -0,0 +1 @@
|
|||
{"username":"man_vgm","modifiedTimestamp":"2021-10-21T06:54:33.581Z"}
|
|
@ -1,6 +1,6 @@
|
|||
{
|
||||
"1": "Chúa Hằng Hữu trị vì; Ngài khoác lên mình vẻ oai nghi; \\q1 Chúa Hằng Hữu mặc lấy sức mạnh; \\q1 Ngài mang sức mạnh khác nào dây nịt lưng. \\q1 Thế giới được vững lập; nó không thể bị dịch chuyển.\n\\q",
|
||||
"2": "Ngôi Chúa được lập từ thời cổ; \\q1 Chúa hằng có từ trước vô cùng.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"2": "Ngôi Chúa được lập từ xa xưa; \\q1 Chúa hằng có từ trước vô cùng.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"3": "Chúa Hằng Hữu ôi, các đại dương dâng lên; \\q1 chúng đã lên tiếng; \\q1 những cơn sóng đại dương vỗ đập và gào thét.\n\\q",
|
||||
"4": "Vượt trên nhiều cơn sóng vỗ, \\q1 những cơn sóng lớn vỗ bờ, \\q1 Chúa Hằng Hữu ngự trên cao quyền năng.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"5": "Các mạng lệnh oai nghiêm Ngài rất đáng tin cậy; lạy Chúa Hằng Hữu, sự thánh khiết trang điểm nhà Ngài đến đời đời.\n\n\n\\s5"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue