Auto saving at wordAlignment chapter_44 psa 44:2
This commit is contained in:
parent
a977b199e4
commit
b2fe9fc7ff
File diff suppressed because one or more lines are too long
|
@ -0,0 +1,23 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Thiên Chúa ôi, tai chúng con có nghe\\q1 cha ông mình kể lại\\q1 việc Ngài đã làm trong thời của họ,\\q1 vào những ngày xa xưa.\n\\q",
|
||||
"verseAfter": "Thiên Chúa ôi, tai chúng con có nghe\\q1 cha ông mình kể lại\\q1 việc Ngài đã làm trong thời của họ\\q1 từ thuở xưa.\n\\q",
|
||||
"tags": [
|
||||
"other"
|
||||
],
|
||||
"username": "man_vgm",
|
||||
"activeBook": "psa",
|
||||
"activeChapter": 44,
|
||||
"activeVerse": 1,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2022-03-21T03:06:08.488Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"gatewayLanguageQuote": "",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "psa",
|
||||
"chapter": 44,
|
||||
"verse": 1
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_44"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -0,0 +1,22 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Thiên Chúa ôi, tai chúng con có nghe\\q1 cha ông mình kể lại\\q1 việc Ngài đã làm trong thời của họ,\\q1 vào những ngày xa xưa.\n\\q",
|
||||
"verseAfter": "Thiên Chúa ôi, tai chúng con có nghe\\q1 cha ông mình kể lại\\q1 việc Ngài đã làm trong thời của họ\\q1 từ thuở xưa.\n\\q",
|
||||
"tags": [
|
||||
"other"
|
||||
],
|
||||
"username": "man_vgm",
|
||||
"activeBook": "psa",
|
||||
"activeChapter": 44,
|
||||
"activeVerse": 1,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2022-03-21T03:06:08.488Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "psa",
|
||||
"chapter": 44,
|
||||
"verse": 1
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_44"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -1 +1 @@
|
|||
{"username":"man_vgm","modifiedTimestamp":"2021-10-05T05:51:30.492Z"}
|
||||
{"username":"man_vgm","modifiedTimestamp":"2022-03-21T03:06:29.717Z"}
|
|
@ -1,5 +1,5 @@
|
|||
{
|
||||
"1": "Thiên Chúa ôi, tai chúng con có nghe\\q1 cha ông mình kể lại\\q1 việc Ngài đã làm trong thời của họ,\\q1 vào những ngày xa xưa.\n\\q",
|
||||
"1": "Thiên Chúa ôi, tai chúng con có nghe\\q1 cha ông mình kể lại\\q1 việc Ngài đã làm trong thời của họ\\q1 từ thuở xưa.\n\\q",
|
||||
"2": "Chúa đã dùng chính tay Ngài đuổi các dân đi,\\q1 nhưng Ngài lại trồng dân tộc của chúng con;\\q1 Ngài đã hành hại các dân,\\q1 nhưng lại khiến dân tộc chúng con tràn ra trong xứ.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"3": "Vì họ được sở hữu xứ không nhờ thanh gươm mình,\\q1 cũng chẳng được cứu nhờ cánh tay mình;\\q1 nhưng nhờ chính tay phải của Chúa, nhờ cánh tay Ngài, và nhờ ánh sáng mặt Ngài,\\q1 vì Ngài ưu ái họ.\n\\q",
|
||||
"4": "Thiên Chúa ôi, Ngài là Vua của con;\\q1 xin ban chiến thắng cho Gia-cốp.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue