Auto saving at wordAlignment chapter_79 psa 79:2

This commit is contained in:
man_vgm 2022-03-23 12:00:10 +07:00
parent adc30cc6de
commit 7dcc3fdf30
6 changed files with 49 additions and 4 deletions

File diff suppressed because one or more lines are too long

View File

@ -0,0 +1,23 @@
{
"verseBefore": "Thiên Chúa ôi, các dân ngoại quốc đã xâm phạm cơ nghiệp Chúa;\\q1 chúng đã làm ô uế đền thánh Ngài;\\q1 chúng đã biến Giê-ru-sa-lem thành đống đổ nát.\n\\q",
"verseAfter": "Thiên Chúa ôi, các dân ngoại đã xâm phạm cơ nghiệp Chúa;\\q1 chúng đã làm ô uế đền thánh Ngài;\\q1 chúng đã biến Giê-ru-sa-lem thành đống đổ nát.\n\\q",
"tags": [
"other"
],
"username": "man_vgm",
"activeBook": "psa",
"activeChapter": 79,
"activeVerse": 1,
"modifiedTimestamp": "2022-03-23T05:00:03.011Z",
"gatewayLanguageCode": "en",
"gatewayLanguageQuote": "",
"contextId": {
"reference": {
"bookId": "psa",
"chapter": 79,
"verse": 1
},
"tool": "wordAlignment",
"groupId": "chapter_79"
}
}

View File

@ -0,0 +1,22 @@
{
"verseBefore": "Thiên Chúa ôi, các dân ngoại quốc đã xâm phạm cơ nghiệp Chúa;\\q1 chúng đã làm ô uế đền thánh Ngài;\\q1 chúng đã biến Giê-ru-sa-lem thành đống đổ nát.\n\\q",
"verseAfter": "Thiên Chúa ôi, các dân ngoại đã xâm phạm cơ nghiệp Chúa;\\q1 chúng đã làm ô uế đền thánh Ngài;\\q1 chúng đã biến Giê-ru-sa-lem thành đống đổ nát.\n\\q",
"tags": [
"other"
],
"username": "man_vgm",
"activeBook": "psa",
"activeChapter": 79,
"activeVerse": 1,
"modifiedTimestamp": "2022-03-23T05:00:03.011Z",
"gatewayLanguageCode": "en",
"contextId": {
"reference": {
"bookId": "psa",
"chapter": 79,
"verse": 1
},
"tool": "wordAlignment",
"groupId": "chapter_79"
}
}

View File

@ -2,7 +2,7 @@
"reference": {
"bookId": "psa",
"chapter": 79,
"verse": 1
"verse": 2
},
"tool": "wordAlignment",
"groupId": "chapter_79"

View File

@ -1 +1 @@
{"username":"man_vgm","modifiedTimestamp":"2022-01-05T09:43:42.000Z"}
{"username":"man_vgm","modifiedTimestamp":"2022-03-23T05:00:08.188Z"}

View File

@ -1,5 +1,5 @@
{
"1": "Thiên Chúa ôi, các dân ngoại quốc đã xâm phạm cơ nghiệp Chúa;\\q1 chúng đã làm ô uế đền thánh Ngài;\\q1 chúng đã biến Giê-ru-sa-lem thành đống đổ nát.\n\\q",
"1": "Thiên Chúa ôi, các dân ngoại đã xâm phạm cơ nghiệp Chúa;\\q1 chúng đã làm ô uế đền thánh Ngài;\\q1 chúng đã biến Giê-ru-sa-lem thành đống đổ nát.\n\\q",
"2": "Chúng phó thây của các tôi tớ Chúa làm thức ăn cho chim trời,\\q1 phó xác của những kẻ trung tín với Chúa cho thú dữ trên đất.\n\\q",
"3": "Họ đã đổ máu ra như nước chung quanh Giê-ru-sa-lem,\\q1 chẳng được ai chôn cất.\n\n\\s5\n\\q",
"4": "Chúng con đã trở thành cớ cho người lân cận sỉ nhục, là đối tượng chế nhạo, làm trò cười cho mọi người chung quanh mình.\n\\q",